Tuần duyên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twə̤n˨˩ zwiən˧˧ | twəŋ˧˧ jwiəŋ˧˥ | twəŋ˨˩ jwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twən˧˧ ɟwiən˧˥ | twən˧˧ ɟwiən˧˥˧ |
Danh từ
sửaTuần duyên
- Đơn vị bảo vệ bờ biển (duyên hải) của một quốc gia.
- Tuần: tuần tra. Duyên: bờ biển và vùng biển sát bờ đó.