Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Jarawa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
C
Chữ cái tiếng Jarawa
(13 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Jarawa”
Thể loại này chứa 19 trang sau, trên tổng số 19 trang.
*
Bản mẫu:-anq-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/a
C
čokogere
Ŋ
ŋeŋeŋe
O
olo olo
क
क
ख
ख
ङ
ङ
च
च
ज
ज
द
द
फ
फ
ब
ब
म
म
य
य
ल
ल
व
व
ह
ह