Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Iceland
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
B
Biến thể hình thái danh từ tiếng Iceland
(6 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Iceland”
Thể loại này chứa 19 trang sau, trên tổng số 19 trang.
A
A
aðskilnaðarhreyfing
ananas
B
bessadýr
blásýra
bliki
E
es
F
fell
föðurlandsvinur
H
hola
hundur
I
ísskápur
K
kokteill
kæliskápur
M
mars
me
R
ránfugl
S
sjálfboðaliði
Z
þvottabjörn