föðurlandsvinur
Tiếng Iceland
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaföðurlandsvinur gđ (gen. số ít föðurlandsvinar, nom. số nhiều föðurlandsvinir)
- Người yêu nước.
föðurlandsvinur gđ (gen. số ít föðurlandsvinar, nom. số nhiều föðurlandsvinir)