Tiếng Iceland

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ föðurland +‎ vinur.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

föðurlandsvinur  (gen. số ít föðurlandsvinar, nom. số nhiều föðurlandsvinir)

  1. Người yêu nước.

Biến cách

sửa

Bản mẫu:isl-decl-noun-m-s3