kokteill
Tiếng Iceland
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửakokteill gđ
Biến cách
sửaBiến cách của kokteill (giống đực)
singular | plural | |||
---|---|---|---|---|
indefinite | definite | indefinite | definite | |
nominative | kokteill | kokteillinn | kokteilar | kokteilarnir |
accusative | kokteil | kokteilinn | kokteila | kokteilana |
dative | kokteil | kokteilnum | kokteilum | kokteilunum |
genitive | kokteils | kokteilsins | kokteila | kokteilanna |
Đọc thêm
sửa- kokteill trên Wikipedia tiếng Iceland.