ísskápur
Tiếng Iceland
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaísskápur gđ (gen. số ít ísskáps, nom. số nhiều ísskápar)
Biến cách
sửaBiến cách của ísskápur
m-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ísskápur | ísskápurinn | ísskápar | ísskáparnir |
acc. | ísskáp | ísskápinn | ísskápa | ísskápana |
dat. | ísskáp | ísskápnum | ísskápum | ísskápunum |
gen. | ísskáps | ísskápsins | ísskápa | ísskápanna |