Tiếng Iceland

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ís +‎ skápur.

Danh từ

sửa

ísskápur  (gen. số ít ísskáps, nom. số nhiều ísskápar)

  1. Tủ lạnh.

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa