hundur
Tiếng Faroe sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bắc Âu cổ hundr < tiếng German nguyên thuỷ *hundaz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱʷn̥tós < *ḱwṓ (“chó”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hundur gđ (gen. số ít hunds, số nhiều hundar)
- Chó.
Biến cách sửa
Biến cách của hundur | ||||
---|---|---|---|---|
m6 | số ít | số nhiều | ||
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | hundur | hundurin | hundar | hundarnir |
acc. | hund | hundin | hundar | hundarnar |
dat. | hundi | hundinum | hundum | hundunum |
gen. | hunds | hundsins | hunda | hundanna |
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Iceland sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bắc Âu cổ hundr < tiếng German nguyên thuỷ *hundaz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱʷn̥tós < *ḱwṓ (“chó”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hundur gđ (gen. số ít hunds, nom. số nhiều hundar)
- Chó.
- Hundurinn dinglaði rófunni.
- Chó vẫy đuôi.
- Hundurinn lagði niður rófuna.
- Con chó kẹp đuôi vào giữa hai chân.
- Að siga hundi á einhvern.
- Xuýt chó tấn công ai đó.
Đồng nghĩa sửa
Biến cách sửa
Biến cách của hundur