Tiếng Iceland

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ sjálfboði +‎ liði.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sjálfboðaliði gc

  1. Tình nguyện viên.
    Đồng nghĩa: (hiếm) sjálfboði

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa