Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống cái tiếng Séc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ giống cái tiếng Séc”
Thể loại này chứa 21 trang sau, trên tổng số 21 trang.
B
brambora
D
dějiny
dveře
H
chladnička
L
lednice
lednička
ložnice
M
metafora
mrkev
myčka
N
nůžky
O
oáza
P
pavučina
plíce
pračka
průdušnice
R
rýže
řeka
S
společnost
V
včela
Z
žehlička