Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mrkev
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*mъrky
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmr̩kɛf]
Danh từ
sửa
mrkev
gc
Cà rốt
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
mrkev
(
có giống cái soft zero-ending reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
mrkev
mrkve
gen.
mrkve
mrkví
dat.
mrkvi
mrkvím
acc.
mrkev
mrkve
voc.
mrkvi
mrkve
loc.
mrkvi
mrkvích
ins.
mrkví
mrkvemi
Đọc thêm
sửa
mrkev
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
mrkev
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
mrkev
”,
Internetová jazyková příručka