Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ žehlit +‎ -čka.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

žehlička gc

  1. Bàn là.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • žehlička, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • žehlička, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • žehlička”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ žehliť +‎ -čka.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

žehlička gc

  1. Bàn là.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa