Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ společný +‎ -ost.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈspolɛt͡ʃnost]
  • (tập tin)
  • Tách âm: spo‧leč‧nost

Danh từ

sửa

společnost gc (tính từ liên quan společenský)

  1. Xã hội.
  2. Công ty.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa