Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brambora
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈbrambora]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
brambora
gc
Dạng
thay thế của
brambor
gđ
(
“
khoai tây
”
)
Biến cách
sửa
Biến cách của
brambora
(
có giống cái cứng
)
số ít
số nhiều
nom.
brambora
brambory
gen.
brambory
brambor
dat.
bramboře
bramborám
acc.
bramboru
brambory
voc.
bramboro
brambory
loc.
bramboře
bramborách
ins.
bramborou
bramborami
Đọc thêm
sửa
“
brambora
”,
Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
“
brambora
”,
Internetová jazyková příručka