Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ řěka, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rěka.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

řeka gc (tính từ liên quan říční, giảm nhẹ nghĩa říčka)

  1. Sông.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa