Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ řěka, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rěka.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

řeka gc (tính từ liên quan říční, giảm nhẹ nghĩa říčka)

  1. Sông.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • řeka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • řeka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • řeka”, Internetová jazyková příručka