Xem thêm: oaza, oazą, oază

Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

oáza gc

  1. Ốc đảo.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • oasa, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • oáza”, Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • oáza, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

oáza gc

  1. Ốc đảo.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa