Xem thêm: pracka, praćka, práčka

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ prát +‎ -čka.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pračka gc

  1. Máy giặt.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • pračka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • pračka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • pračka”, Internetová jazyková příručka