včela
Tiếng Séc
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ včela, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *bьčela.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửavčela gc
- Ong.
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửatính từ
danh từ
Xem thêm
sửa- trubec gđ
Đọc thêm
sửa- včela, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- včela, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “včela”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửavčela gc (gen. số ít včely, nom. số nhiều včely, gen. số nhiều včiel, biến cách kiểu žena)
- Ong.
Biến cách
sửaBiến cách của včela
Từ dẫn xuất
sửatính từ
danh từ
Xem thêm
sửa- trubec gđ
Đọc thêm
sửa- “včela”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2025