Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ včela, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *bьčela.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈft͡ʃɛla]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

včela gc

  1. Ong.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa
tính từ
danh từ

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

včela gc (gen. số ít včely, nom. số nhiều včely, gen. số nhiều včiel, biến cách kiểu žena)

  1. Ong.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa
tính từ
danh từ

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa