Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ lože +‎ -nice.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈloʒɲɪt͡sɛ]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

ložnice gc

  1. Phòng ngủ.

Biến cách

sửa

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa
  • ložnice, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • ložnice, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • ložnice”, Internetová jazyková příručka