Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ložnice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Xem thêm
1.5
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
lože
+
-nice
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈloʒɲɪt͡sɛ]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
ložnice
gc
Phòng ngủ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ložnice
(
có giống cái soft
)
số ít
số nhiều
nom.
ložnice
ložnice
gen.
ložnice
ložnic
dat.
ložnici
ložnicím
acc.
ložnici
ložnice
voc.
ložnice
ložnice
loc.
ložnici
ložnicích
ins.
ložnicí
ložnicemi
Xem thêm
sửa
jídelna
obývák
Đọc thêm
sửa
ložnice
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
ložnice
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
ložnice
”,
Internetová jazyková příručka