Xem thêm: ryze, ryże, rýze

Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:dercat tại dòng 22: attempt to concatenate local 'source_lang_name' (a nil value). Kế thừa từ tiếng Séc cổ rýž, từ tiếng Đức cao địa trung đại rīs, từ tiếng Latinh orȳza.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rýže gc

  1. Gạo.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • rýže, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • rýže, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • rýže”, Internetová jazyková příručka