Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lednice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Lednice
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
led
+
-nice
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈlɛdɲɪt͡sɛ]
Danh từ
sửa
lednice
gc
Tủ lạnh
.
Đồng nghĩa:
lednička
,
chladnička
Biến cách
sửa
Biến cách của
lednice
(
có giống cái soft
)
số ít
số nhiều
nom.
lednice
lednice
gen.
lednice
lednic
dat.
lednici
lednicím
acc.
lednici
lednice
voc.
lednice
lednice
loc.
lednici
lednicích
ins.
lednicí
lednicemi
Đọc thêm
sửa
lednice
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
lednice
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
lednice
”,
Internetová jazyková příručka