Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp”
Thể loại này chứa 22 trang sau, trên tổng số 22 trang.
Α
αβγοθήκη
αβγούλι
αβγουλιέρα
αετοφωλιά
απονιά
αριθμομηχανή
αυγοσαλάτα
Β
βροχή
Γ
γάτα
γεωμετρία
Δ
δ
Θ
θεραπεία
θεωρία
θήρα
Κ
καμηλοπάρδαλη
Λ
λέμβος
Μ
μπανάνα
Ν
νυχτοπεταλούδα
Π
πεταλούδα
Σ
σαβάνα
στάθμη
συνήθεια