Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Bồ Đào Nha banana.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

μπανάνα (banánagc (số nhiều μπανάνες)

  1. Chuối.

Biến cách

sửa