αετοφωλιά
Tiếng Hy Lạp sửa
Cách viết khác sửa
- αϊτοφωλιά gc (aïtofoliá)
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Tổ chim săn mồi, tổ đại bàng.
Biến cách sửa
biến cách của αετοφωλιά
cách \ số | số ít | số nhiều |
---|---|---|
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | αετοφωλιές • |
gen. | αετοφωλιάς • | αετοφωλιών • |
acc. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | αετοφωλιές • |
voc. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | αετοφωλιές • |
Từ liên hệ sửa
- xem: αετός gđ (aetós, “đại bàng”)