Tiếng Anh

sửa
 
zeta

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzeɪ.tə/

Danh từ

sửa

zeta /ˈzeɪ.tə/

  1. Zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái Hi lạp).

Tham khảo

sửa