Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/丿
(Đổi hướng từ Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/乁)
丿 (bộ Phiệt)
sửa+0 nét
sửa+1 nét
sửa乂, 乃, 乄, 㐅, 𠂆, 𠂇, 𠂈, 𠂉, 𠂊, 𬻿, 𬼀, 𬼁, 𬼂, 𰀪, 𰀫
+2 nét
sửa久, 乆, 乇, 么, 乊, 𠂋, 𠂌, 𠂍, 𠂎, 𫝄, 𫡏, 𬼃, 𬼄, 𱍸, 𱍹
+3 nét
sửa之, 乌, 尹, 𠂏, 𠂐, 𠂑, 𠂒, 𠂓, 𫜵, 𬼅, 𬼆
+4 nét
sửa乍, 乎, 乏, 乐, 𠂔, 𠂕, 𠂖, 𠂗, 𠂘, 𠂙, 𠂚, 𠂛, 𠂜, 𠂝, 𠂞, 𠂟, 𠂠, 𠂡, 𫡐, 𬼇, 𬼈, 𰀬, 𱍺
+5 nét
sửa乑, 乒, 乓, 乔, 㐆, 𠂢, 𠂣, 𠂤, 𠂥, 𠂦, 𠂧, 𠂩, 𠂪, 𠂫, 𠂭, 𪜌, 𫡑, 𫡒, 𫡓, 𬼉, 𱍻
+6 nét
sửa+7 nét
sửa+8 nét
sửa+9 nét
sửa乘, 𠂹, 𠂺, 𠂻, 𠂼, 𠂽, 𠂾, 𪜎, 𪜏, 𫡛, 𫡜, 𬼌, 𬼍, 𬼎, 𬼏, 𱍽