Iraq
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Ả Rập الْعِرَاق (al-ʕirāq, “Iraq”).
Cách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ɪˈɹɑːk/, /ɪˈɹak/
- (Úc) IPA(ghi chú): /ɪˈɹak/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ɪˈɹæk/, /ɪˈɹɑk/, /aɪˈɹæk/
(tập tin) - Vần: -ɑːk, -æk
Danh từ riêng
sửaIraq (số nhiều Iraqs)
- Một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông. Tên chính thức: Cộng hòa Iraq. Thủ đô và thành phố lớn nhất: Baghdad.
Từ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửa- Baghdad
- Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
- (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Cambodia, China, Cyprus, East Timor, Georgia, India, Indonesia, Iran, Iraq, Israel, Japan, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Laos, Lebanon, Malaysia, Maldives, Mongolia, Myanmar, Nepal, North Korea, Oman, Pakistan, Palestine, Philippines, Qatar, Russia, Saudi Arabia, Singapore, South Korea, Sri Lanka, Syria, Taiwan, Tajikistan, Thailand, Turkey, Turkmenistan, United Arab Emirates, Uzbekistan, Vietnam, Yemen (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Anh)