Sri Lanka
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Sinhala ශ්රී ලංකාව (śrī laṁkāwa), từ tiếng Phạn श्री लङ्का (śrī laṅkā, nghĩa đen “holy Lanka”).
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaSri Lanka
- Một hòn đảo, một quốc gia Nam Á, ngoài khơi bờ biển Ấn Độ. Tên chính thức: Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka. Thủ đô: Colombo.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Asturias
sửaDanh từ riêng
sửaTiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ riêng
sửaXem thêm
sửa- ▲ "Sri Lanka" in several reference works
- ▲ (please provide the title of the work)[1], accessed 19 February 2010, bản gốc [2] lưu trữ 1 November 2013