China
Xem thêm: china
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- (Anh, Mỹ) enPR: chī'nə, IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃaɪnə/, [ˈt͡ʃ(ʰ)aɪ̯nə]
Âm thanh (Anh) (tập tin) Âm thanh (Mỹ, Nữ) (tập tin) Âm thanh (Mỹ, Nam) (tập tin)
Danh từ sửa
China (thường không đếm được, số nhiều Chinas)
- (Địa lý) Trung Quốc.
Tham khảo sửa
- "China", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /ˈçiːna/
- IPA(ghi chú): /ˈkiːna/ (Nam Đức, Áo, Thụy Sĩ)
Âm thanh (tập tin) - IPA(ghi chú): /ˈʃiːna/ (Bắc Đức, Tây Đức)
Âm thanh (tập tin) - IPA(ghi chú): /ˈxiːna/ (Thụy Sĩ)
- Tách âm: Chi·na
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ba Tư چینی (čini).
Địa danh sửa
China gt (danh từ riêng, sở hữu cách Chinas hoặc (tùy chọn với một mạo từ) China, số nhiều China)
- Trung Quốc (một quốc gia Đông Á)