Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿訇
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
hoanh
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āhōng
Danh từ
sửa
阿訇
Thầy tu
,
thầy lễ
:
tên gọi
người
giảng
kinh
và
trông coi
sự
vụ
tôn giáo
chùa
Thành Chân
Hồi giáo
Trung Quốc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
imam
Tiếng Ba Tư
:
ākhund
Tiếng Tây Ban Nha
:
imán
gđ