bī
Tiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửabī
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 屄, 𫵘.
- Bính âm Hán ngữ của 毴.
- Bính âm Hán ngữ của 皀.
- Bính âm Hán ngữ của 皕.
- Bính âm Hán ngữ của 稫.
- Bính âm Hán ngữ của 紕.
- Bính âm Hán ngữ của 芘.
- Bính âm Hán ngữ của 蓖.
- Bính âm Hán ngữ của 螕.
- Bính âm Hán ngữ của 豍.
- Bính âm Hán ngữ của 逼, 偪.
- Bính âm Hán ngữ của 鎞.
- Bính âm Hán ngữ của 鰏.
- Bính âm Hán ngữ của 颷.
- Bính âm Hán ngữ của 鵕.
- Bính âm Hán ngữ của B.