Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
软
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
软
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
软
U+8F6F
,
软
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F6F
←
轮
[U+8F6E]
CJK Unified Ideographs
轰
→
[U+8F70]
Phiên âm Hán-Việt
:
nhuyễn
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
车
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “车 04” ghi đè từ khóa trước, “廾76”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+8F6F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
ruan
Tính từ
sửa
软
mềm mại
,
dễ
uốn
.
yếu ớt
,
mỏng manh
,
nhẹ nhàng
.
Dịch
sửa
mềm
Tiếng Anh
:
soft
,
flexible
,
pliable
yếu, nhẹ
Tiếng Anh
:
weak
,
mild
,
gentle