mild
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.əld/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.əld] |
Tính từ
sửamild /ˈmɑɪ.əld/
- Nhẹ.
- a mild punishment — một sự trừng phạt nhẹ
- tuberculosis in a mild form — bệnh lao thể nhẹ
- Êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men... ).
- mild beer — rượu bia nhẹ
- Dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà.
- mild temper — tính tình hoà nhã
- Ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết... ).
- Mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối.
- mild steel — thép mềm, thép ít cacbon
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "mild", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)