ghín
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣin˧˥ | ɣḭn˩˧ | ɣɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣin˩˩ | ɣḭn˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ
sửaghín
- Cẩn thận (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ghín", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)