theoretical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌθi.ə.ˈrɛ.tɪ.kəl/
Tính từ
sửatheoretical /ˌθi.ə.ˈrɛ.tɪ.kəl/
- (Thuộc) Lý thuyết; có tính chất lý thuyết.
- (Mỉa mai) Lý thuyết suông, suông, không thực tế.
- theoretic advice — lời khuyên bảo suông
Tham khảo
sửa- "theoretical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)