Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại biểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
ɓiə̰w
˧˩˧
ɗa̰ːj
˨˨
ɓiəw
˧˩˨
ɗaːj
˨˩˨
ɓiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
ɓiəw
˧˩
ɗa̰ːj
˨˨
ɓiəw
˧˩
ɗa̰ːj
˨˨
ɓiə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
đại biểu
Người
đại diện
cho một
tổ chức
hoặc
nhóm
hoặc
thành phần
nào đó trong
xã hội
.
Đồng nghĩa
sửa
cử chi
đại diện
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
representative
Tiếng Pháp
:
représentant
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
:
representante
gđc