Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

representative /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.tɪv/

  1. Miêu tả, biểu hiện.
    manuscripts representative of monastic life — những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
  2. Tiêu biểu, tượng trưng; đại diện.
    a meeting of representative men — cuộc họp của những người tiêu biểu
    a representative collection of stamps — bộ sưu tập tem tiêu biểu
  3. (Chính trị) Đại nghị.
    representative government — chính thể đại nghị
  4. (Toán học) Biểu diễn.
    representative system — hệ biểu diễn

Danh từ

sửa

representative /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.tɪv/

  1. Cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu.
  2. Người đại biểu, người đại diện.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghị viên.
    the House of Representative — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạ nghị viện

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)