Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɪk.ˈtɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

fictitious /fɪk.ˈtɪ.ʃəs/

  1. Hư cấu, tưởng tượng, không thực.
  2. Giả.
    a fictitious name — tên giả

Tham khảo

sửa