Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fictitious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɪk.ˈtɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
fictitious
/fɪk.ˈtɪ.ʃəs/
Hư cấu
,
tưởng tượng
,
không
có
thực
.
Giả
.
a
fictitious
name
— tên giả
Tham khảo
sửa
"
fictitious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)