xié
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 偕.
- Bính âm Hán ngữ của 劦.
- Bính âm Hán ngữ của 勰.
- Bính âm Hán ngữ của 協.
- Bính âm Hán ngữ của 嗋.
- Bính âm Hán ngữ của 垥.
- Bính âm Hán ngữ của 奊.
- Bính âm Hán ngữ của 恊.
- Bính âm Hán ngữ của 愶.
- Bính âm Hán ngữ của 慀.
- Bính âm Hán ngữ của 拹.
- Bính âm Hán ngữ của 挾.
- Bính âm Hán ngữ của 揳.
- Bính âm Hán ngữ của 搚.
- Bính âm Hán ngữ của 搸.
- Bính âm Hán ngữ của 撷.
- Bính âm Hán ngữ của 擑.
- Bính âm Hán ngữ của 擕.
- Bính âm Hán ngữ của 擷.
- Bính âm Hán ngữ của 攙.
- Bính âm Hán ngữ của 斜.
- Bính âm Hán ngữ của 旪.
- Bính âm Hán ngữ của 桏.
- Bính âm Hán ngữ của 歙.
- Bính âm Hán ngữ của 汁.
- Bính âm Hán ngữ của 熁.
- Bính âm Hán ngữ của 燲.
- Bính âm Hán ngữ của 猬.
- Bính âm Hán ngữ của 眪.
- Bính âm Hán ngữ của 籺.
- Bính âm Hán ngữ của 絜.
- Bính âm Hán ngữ của 綊.
- Bính âm Hán ngữ của 緳.
- Bính âm Hán ngữ của 纈.
- Bính âm Hán ngữ của 翓.
- Bính âm Hán ngữ của 耶.
- Bính âm Hán ngữ của 胁.
- Bính âm Hán ngữ của 脅.
- Bính âm Hán ngữ của 脇.
- Bính âm Hán ngữ của 脥.
- Bính âm Hán ngữ của 膎.
- Bính âm Hán ngữ của 苳.
- Bính âm Hán ngữ của 葉.
- Bính âm Hán ngữ của 蝢.
- Bính âm Hán ngữ của 衺.
- Bính âm Hán ngữ của 襭.
- Bính âm Hán ngữ của 諧.
- Bính âm Hán ngữ của 邪.
- Bính âm Hán ngữ của 鋣.
- Bính âm Hán ngữ của 鞋.
- Bính âm Hán ngữ của 鞵.
- Bính âm Hán ngữ của 頁.
- Bính âm Hán ngữ của 頝.
- Bính âm Hán ngữ của 颉.
- Bính âm Hán ngữ của 鮭.
- Bính âm Hán ngữ của 鲐.
- Bính âm Hán ngữ của 龤.
- Bính âm Hán ngữ của 叶.