Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaː˧˥ ma̰ːʔ˨˩tʰwa̰ː˩˧ ma̰ː˨˨tʰwaː˧˥ maː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwa˩˩ maː˨˨tʰwa˩˩ ma̰ː˨˨tʰwa̰˩˧ ma̰ː˨˨

Động từ sửa

thóa mạ

  1. Thoá mạ.
  2. Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục.
    Phạm tội thóa mạ nhà chức trách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa