Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thóa mạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaː
˧˥
ma̰ːʔ
˨˩
tʰwa̰ː
˩˧
ma̰ː
˨˨
tʰwaː
˧˥
maː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwa
˩˩
maː
˨˨
tʰwa
˩˩
ma̰ː
˨˨
tʰwa̰
˩˧
ma̰ː
˨˨
Động từ
sửa
thóa mạ
Thoá
mạ
.
Thốt
ra
những
lời
xúc phạm
nặng nề
để
sỉ nhục
.
Phạm tội
thóa mạ
nhà chức trách.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thóa mạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)