Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbuː.ˌdɪst/

Danh từ

sửa

Buddhist /ˈbuː.ˌdɪst/

  1. Tín đồ đạo Phật.

Tham khảo

sửa