Tiếng Anh

sửa
 
scholar

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑː.lɜː/

Danh từ

sửa

scholar /ˈskɑː.lɜː/

  1. Người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã).
  2. Môn sinh.
  3. Học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học.
  4. Người học.
    to be proved a bright scholar — tỏ ra là người học thông minh
    he was a scholar unitl his last moments — ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
  5. (Từ cổ, nghĩa cổ) Ghuôi .

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa

scholar /ˈskɑː.lɜː/

  1. Học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái.

Tham khảo

sửa