Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
啊哟
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Thán từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
yêu
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
啊喲
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āyō
Thán từ
sửa
啊哟
Ôi
chà
,
ôi
(
thể hiện
sự
ngạc nhiên
đau khổ
).
啊哟
,
好
大
的
场
雪
呀
! —
ôi
chà
trận
tuyết
này
lớn
quá
啊哟
,
头
好
痛
呀
—
ôi
đau đầu
quá