哀
Tra từ bắt đầu bởi | |||
哀 |
Chữ Hán sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: āi (ai1)
- Wade–Giles: ai1
Tính từ sửa
哀
- Buồn, đau buồn, đau thương.
- Tưởng niệm.
- 默哀 — mặc niệm
- Xót thương, thương hại.
Dịch sửa
- buồn
- tưởng niệm
- xót thương
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
哀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːj˧˧ | aːj˧˥ | aːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːj˧˥ | aːj˧˥˧ |