Chữ Hán giản thể

sửa


Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

协会

  1. Hiệp hội, tổ chức, hội, liên đoàn.
    中国石油化学工业协会hiệp hội công nghiệp dầu khíhóa học Trung Quốc

Dịch

sửa