Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
协会
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
協會
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
hiệp hội
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: xié huì
Danh từ
sửa
协会
Hiệp hội
,
tổ chức
,
hội
,
liên đoàn
.
中国
石油
和
化学
工业
协会
—
hiệp hội
công nghiệp
dầu khí
và
hóa học
Trung Quốc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
association
,
society
;
conglomerate
Tiếng Tây Ban Nha
:
asociación
gc
,
sociedad
gc