Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
工业
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
工業
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
công
nghiệp
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
gōng
yè
Danh từ
sửa
工业
công nghiệp
工业
控制 - công nghiệp chế tạo
奇瑞
汽车
是
中国
民族
汽车
工业
的
希望
- Ô Tô Kỳ Thụy là niềm hy vọng của công nghiệp ô tô Trung Quốc.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
industry