Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阞
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
阞
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
阞
U+961E
,
阞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-961E
←
阝
[U+961D]
CJK Unified Ideographs
队
→
[U+961F]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
阜
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+961E
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
lè
,
suì
,
zhuì
(
le
4
,
sui
4
,
zhui
4
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄌㄜˋ, ㄙㄨㄟˋ, ㄓㄨㄟˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
lak
6
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
lè
Chú âm phù hiệu
:
ㄌㄜˋ
Tongyong Pinyin
:
lè
Wade–Giles
:
lê
4
Yale
:
lè
Gwoyeu Romatzyh
:
leh
Palladius
:
лэ
(lɛ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/lɤ⁵¹/
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
suì
Chú âm phù hiệu
:
ㄙㄨㄟˋ
Tongyong Pinyin
:
suèi
Wade–Giles
:
sui
4
Yale
:
swèi
Gwoyeu Romatzyh
:
suey
Palladius
:
суй
(suj)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/su̯eɪ̯⁵¹/
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
zhuì
Chú âm phù hiệu
:
ㄓㄨㄟˋ
Tongyong Pinyin
:
jhuèi
Wade–Giles
:
chui
4
Yale
:
jwèi
Gwoyeu Romatzyh
:
juey
Palladius
:
чжуй
(čžuj)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʈ͡ʂu̯eɪ̯⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
lak
6
Yale
:
lahk
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
lak
9
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
leg
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/lɐk̚²/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
阞
Tĩnh mạch
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
阞
Xem
阞#Tiếng Trung Quốc
.