Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌfluː.ənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

influence (số nhiều influences) /ˈɪn.ˌfluː.ənts/

  1. Ảnh hưởng, tác dụng.
    under the influence of — chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
    to exercise one's influence on someone — gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
  2. Uy thế, thế lực.
    a person of influence — người có thế lực
  3. Ngườiảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng.
  4. Ngườithế lực.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

influence ngoại động từ /ˈɪn.ˌfluː.ənts/

  1. ảnh hưởng đến.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fly.ɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
influence
/ɛ̃.fly.ɑ̃s/
influences
/ɛ̃.fly.ɑ̃s/

influence gc /ɛ̃.fly.ɑ̃s/

  1. Ảnh hưởng.
    L’influence du climat sur les végétaux — ảnh hưởng của khí hậu lên thực vật
    Sous l’influence de — do ảnh hưởng của
  2. Thế lực, uy thế.
    Avoir une grande influence dans le monde des affaires — có thế lực lớn trong giới kinh doanh
    à l’influence — (thân mật) dùng thế lực, dùng uy thế
    Se faire élire à l’influence — dùng uy thế buộc người ta bầu cho mình

Tham khảo

sửa