Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tục lệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
俗例
.
Trong đó:
俗
(“tục”: thói quen);
例
(“lệ”: phép đã thành từ trước).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṵʔk
˨˩
lḛʔ
˨˩
tṵk
˨˨
lḛ
˨˨
tuk
˨˩˨
le
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuk
˨˨
le
˨˨
tṵk
˨˨
lḛ
˨˨
Danh từ
sửa
tục lệ
Những điều
quy định
,
nếp sống
từ
lâu đời
đã thành
thói quen
.
Tục lệ
cổ truyền của dân tộc.
Tôn trọng
tục lệ
của đồng bào.
Tham khảo
sửa
"
tục lệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)