Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ˧˩˧ kɨəŋ˧˧ki˧˩˨ kɨəŋ˧˥ki˨˩˦ kɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˩ kɨəŋ˧˥kḭʔ˧˩ kɨəŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

kỷ cương

  1. () Phép nước từ các đời trước để lại.
  2. Từ cũ chỉ chế độ xã hội.
    Nguyễn Huệ có hoài bão dựng ra một kỷ cương mới.

Tham khảo

sửa