• Trang chính
  • Ngẫu nhiên
  • Đăng nhập
  • Tùy chọn
Donate Now If this site has been useful to you, please give today.
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
Wiktionary

yāo

  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi
Xem thêm: yao, Yao, yáo, yào, và yǎo

Tiếng Quan Thoại

sửa

Latinh hóa

sửa

yāo (yao1, chú âm ㄧㄠ)

  1. Bính âm Hán ngữ của 一.
  2. Bính âm Hán ngữ của 么.
  3. Bính âm Hán ngữ của 吆.
  4. Bính âm Hán ngữ của 要.
  5. Bính âm Hán ngữ của 喓.
  6. Bính âm Hán ngữ của 夬.
  7. Bính âm Hán ngữ của 妖.
  8. Bính âm Hán ngữ của 安.
  9. Bính âm Hán ngữ của 幺.
  10. Bính âm Hán ngữ của 徶.
  11. Bính âm Hán ngữ của 枖.
  12. Bính âm Hán ngữ của 楆.
  13. Bính âm Hán ngữ của 歿 / 殁.
  14. Bính âm Hán ngữ của 田.
  15. Bính âm Hán ngữ của 祂.
  16. Bính âm Hán ngữ của 紁 / 𮵿.
  17. Bính âm Hán ngữ của 繇.
  18. Bính âm Hán ngữ của 腰.
  19. Bính âm Hán ngữ của 葽.
  20. Bính âm Hán ngữ của 西.
  21. Bính âm Hán ngữ của 訞 / 𫍚.
  22. Bính âm Hán ngữ của 邀.
  23. Bính âm Hán ngữ của 齧 / 啮.
  24. Bính âm Hán ngữ của 鴁 / 𮭢.
  25. Bính âm Hán ngữ của 殀 / 夭.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yāo&oldid=2184016”
Sửa đổi lần cuối lúc 13:44 vào ngày 18 tháng 10 năm 2024

Ngôn ngữ

    • English
    • Magyar
    • 日本語
    • ไทย
    Wiktionary
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 18 tháng 10 năm 2024, 13:44.
    • Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
    • Quy định quyền riêng tư
    • Giới thiệu Wiktionary
    • Lời phủ nhận
    • Bộ Quy tắc Ứng xử Chung
    • Lập trình viên
    • Thống kê
    • Tuyên bố về cookie
    • Điều khoản sử dụng
    • Phiên bản máy tính