yāo
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 一.
- Bính âm Hán ngữ của 么.
- Bính âm Hán ngữ của 吆.
- Bính âm Hán ngữ của 要.
- Bính âm Hán ngữ của 喓.
- Bính âm Hán ngữ của 夬.
- Bính âm Hán ngữ của 妖.
- Bính âm Hán ngữ của 安.
- Bính âm Hán ngữ của 幺.
- Bính âm Hán ngữ của 徶.
- Bính âm Hán ngữ của 枖.
- Bính âm Hán ngữ của 楆.
- Bính âm Hán ngữ của 歿 / 殁.
- Bính âm Hán ngữ của 田.
- Bính âm Hán ngữ của 祂.
- Bính âm Hán ngữ của 紁 / .
- Bính âm Hán ngữ của 繇.
- Bính âm Hán ngữ của 腰.
- Bính âm Hán ngữ của 葽.
- Bính âm Hán ngữ của 西.
- Bính âm Hán ngữ của 訞 / 𫍚.
- Bính âm Hán ngữ của 邀.
- Bính âm Hán ngữ của 齧 / 啮.
- Bính âm Hán ngữ của 鴁 / 𮭢.
- Bính âm Hán ngữ của 殀 / 夭.